Facebook Twitter Youtube
sieunhanh.com Kinh nghiệm làm việc Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về ngành y

Kinh nghiệm làm việc

Từ vựng tiếng Anh về ngành y

17-01-2020

Những kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành Y khoa đang ngày càng trở nên quan trọng với các y bác sĩ. Nhờ sự phát triển của khoa học công nghệ, ngành Y cũng có sự tiến bộ vượt bậc đòi hỏi nguồn nhân lực bên cạnh kiến thức chuyên môn còn cần có kỹ năng giao tiếp trong môi trường quốc tế, tạo điều kiện cho họ trao đổi, cập nhật kiến thức y khoa một cách nhanh chóng. Cùng Sieunhanh.com tìm hiểu về từ vựng tiếng anh ngành y nhé

tu-vung-tieng-anh-ve-nganh-y-1

Các từ vựng tiếng anh về ngành y

Solution: dung dịch thử.

Acid solution: dung dịch thử a-xít.

Oral rinse: nước sục rả, vệ sinh dụng cụ y tế.

Cough syrup: si-rô trị ho.

Antiseptic: thuốc sát trùng.

Lotion: thuốc trị bệnh khô da.

Decongestant spray: dung dịch vệ sinh thông mũi.

Blood: máu.

Ointment: thuốc mỡ.

Powder: thuốc bột.

Eye drops: thuốc nhỏ mắt.

Effervescent tablet: viên sủi.

Tablets: viên sủi.

Syringe: ống tiêm.

Ambulance: xe cấp cứu.

Plaster: bó bột.

Thermometer: nhiệt kế.

First aid kit: hộp sơ cứu.

Pill: viên thuốc.

Infusion bottle: bình truyền dịch.

Tweezers: cái nhíp.

Medical clamps: kẹp y tế.

Stethoscope: ống nghe.

Scalpel: dao phẫu thuật.

Bandage: băng cứu thương.

X-ray: tia X, X-quang.

Doctor: bác sĩ.

Nurse: y tá.

Surgeon: bác sĩ phẫu thuật.

Patient: bệnh nhân.

Examination: khám tổng quát.

Bandages: băng thuốc.

Blood test: ống lấy máu xét nghiệm.

Wheelchair: xe lăn.

Crutches: cái nạng.

Mask: khẩu trang.

Stretcher: cái cáng.

Medicine: thuốc.

Drip: nhỏ giọt.

Bed: giường bệnh.

Prescription: đơn thuốc

Oxygen mask: mặt nạ oxi.

Aspirin: thuốc giải nhiệt.

Cold tablets: viên sủi lạnh.

Vitamins: vi – ta – min.

Cough drops: thuốc nước trị ho.

Throat lozenges: thuốc ngậm trị viêm họng.

Antacid tablets: thuốc kháng a xít.

Decongestant spray/ nasal spray: thuốc xịt mũi.

Ointment: thuốc mỡ.

Heating pad: túi sưởi.

Ice pack: cây nước mát.

Capsule: viên con nhộng.

Caplet: viên nang.

Xem thêm thông tin việc làm tại Xuân Lộc, Đồng Nai

Teaspoon: muỗng cà phê (tương đương 5g)

Tablespoon: muỗng canh ( tương đương 15g)

tu-vung-tieng-anh-ve-nganh-y-2

Một số từ vựng khác:

Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu.

Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng.

Anesthesiologist: bác sĩ gây mê.

Analyst: bác sĩ chuyên khoa tâm thần

Andrologist: bác sĩ nam khoa

Attending doctor: bác sĩ điều trị

Cardiologist: bác sĩ tim mạch

Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn, bác sĩ tham vấn.

Coroner: nhân viên pháp y

Allergy: dị ứng

Arthritis: viêm khớp

Asthma: bệnh hen

Athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân

Backache: bệnh đau lưng

Cancer: bệnh ung thư

Chest pain: bệnh đau ngực.

Chicken pox: bệnh thủy đậu

Constipation: táo bón

Cold: cảm lạnh.

Deaf: điếc, không nghe được

Dementia: chứng mất trí

Diabetes: bệnh đái tháo đường

Diarrhoea: bệnh tiêu chảy

High blood pressure/hypertension: huyết áp cao

HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): bệnh suy giảm miễn dịch

Hives: chứng phát ban.

Lab (laboratory): phòng xét nghiệm

Lab results (noun): kết quả xét nghiệm

Life support (noun): máy hỗ trợ thở.

Operating theatre: phòng mổ

Operation (noun): ca phẫu thuật.

Pain: cơn đau

Pain killer, pain reliever: thuốc giảm đau.

Pulse: nhịp tim

Sprain: bong gân

Stomachache: đau dạ dày

Stress: căng thẳng

Stroke: đột quỵ Vaccination: tiêm chủng vắc-xin

Tonsillitis: viêm amiđan

Waiting room: phòng chờ

Ward: phòng bệnh

Radiologist: bác sĩ x-quang

Rash: phát ban

Rheumatism: bệnh thấp khớp

Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp

Routine check-up: khám hàng định kỳ.

Pneumonia: bệnh viêm phổi

Paralyzed: bị liệt

Pathologist: bác sĩ bệnh lý học

Patient: bệnh nhân

Prenatal: trước khi sinh

Contraception: biện pháp tránh thai

Abortion: nạo thai

Chickenpox: virus thường gây bệnh ngứa ngáy cho trẻ em

Cold sore: bệnh hecpet môi

Depression: suy nhược cơ thể

Dermatologist: bác sĩ da liễu.

tu-vung-tieng-anh-ve-nganh-y-3

Tham khảo thêm thông tin tuyển dụng tại Cẩm Mỹ, Đồng Nai

Trên đây là những chia sẻ của Sieunhanh.com về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, Y tế. Hi vọng những từ tiếng Anh y khoa cơ bản trên sẽ phục vụ công việc cũng như giao tiếp cuộc sống hàng ngày của bạn. Chúc các bạn học tập thật tốt

Facebook Twitter Youtube
back-to-top.png