Facebook Twitter Youtube
sieunhanh.com Kinh nghiệm làm việc Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về trường học

Kinh nghiệm làm việc

Từ vựng tiếng Anh về trường học

17-01-2020

Học đường là một môi trường rất quan trọng giúp con người rèn luyện nhân cách cũng như các kiến thức chung về đời sống. Bài viết dưới đây của Sieunhanh.com sẽ giới thiệu đến các bạn tuyển tập những từ vựng về Trường học trong tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng bài học về từ vựng này trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày!

tu-vung-tieng-anh-ve-truong-hoc-1

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề trường học

Các loại cơ sở giáo dục

1 school skuːl  trường học

2 nursery school ˈnɜːsəri skuːl  trường mẫu giáo (2-5 tuổi)

3 primary school ˈpraɪməri skuːl  trường tiểu học (5-11 tuổi)

4 secondary school ˈsɛkəndəri skuːl  trường trung học (11-16/18 tuổi)

5 state school steɪt skuːl  trường công

6 private school /independent school ˈpraɪvɪt skuːl /ˌɪndɪˈpɛndənt skuːl  trường tư

7 boarding school ˈbɔːdɪŋ skuːl  trường nội trú

8 sixth-form college sɪksθ-fɔːm ˈkɒlɪʤ  cao đẳng (tư thục)

9 technical college ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ  trường cao đẳng kỹ thuật

10 vocational college vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ  trường cao đẳng dạy nghề

11 art college ɑːt ˈkɒlɪʤ  trường cao đẳng nghệ thuật

12 teacher training college ˈtiːʧə ˈtreɪnɪŋ ˈkɒlɪʤ  trường cao đẳng sư phạm

13 university ˌjuːnɪˈvɜːsɪti  đại học

Trường phổ thông

1 classroom ˈklɑːsrʊm  phòng học

2 desk dɛsk  bàn học

3 blackboard ˈblækbɔːd  bảng đen

4 whiteboard ˈwaɪtbɔːd  bảng trắng

5 chalk ʧɔːk  phấn

6 marker pen hoặc marker ˈmɑːkə pɛn həʊặsiː ˈmɑːkə  bút viết bảng

7 pen pɛn  bút

8 pencil ˈpɛnsl  bút chì

9 exercise book ˈɛksəsaɪz bʊk  sách bài tập

10 lesson ˈlɛsn  bài học

11 homework ˈhəʊmˌwɜːk  bài tập về nhà

12 test tɛst  kiểm tra

13 term tɜːm  kỳ học

14 half term hɑːf tɜːm  nửa kỳ học

15 class klɑːs  lớp

16 reading ˈriːdɪŋ  môn đọc

17 writing ˈraɪtɪŋ  môn viết

18 arithmetic əˈrɪθmətɪk  môn số học

19 spelling ˈspɛlɪŋ  môn đánh vần

20 to read tuː riːd  đọc

21 to write tuː raɪt  viết

22 to spell tuː spɛl  đánh vần

23 to teach tuː tiːʧ  dạy

24 head teacher hɛd ˈtiːʧə  hiệu trưởng

25 headmaster ˌhɛdˈmɑːstə  hiệu trưởng

26 headmistress ˌhɛdˈmɪstrəs  bà hiệu trưởng

27 teacher ˈtiːʧə  giáo viên

28 pupil ˈpjuːpl  học sinh

29 head boy hɛd bɔɪ  nam sinh đại diện trường

30 head girl hɛd gɜːl  nữ sinh đại diện trường

31 prefect ˈpriːfɛkt  lớp trưởng

32 school governor hoặcgovernor skuːl ˈgʌvənə həʊặcgovernor  ủy viên hội đồng quản trị trường

33 register ˈrɛʤɪstə  sổ điểm danh

34 assembly əˈsɛmbli  chào cờ/buổi tập trung

35 break breɪk  giờ giải lao

36 school holidays skuːl ˈhɒlədeɪz  nghỉ lễ

37 school meals skuːl miːlz  bữa ăn ở trường

38 school dinners skuːl ˈdɪnəz  bữa ăn tối ở trường

tu-vung-tieng-anh-ve-truong-hoc-2

Cơ sở vật chất

1 computer room kəmˈpjuːtə ruːm  phòng máy tính

2 cloakroom ˈkləʊkrʊm  phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo

3 changing room ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm  phòng thay đồ

4 gym (viết tắt của gymnasium) ʤɪm (ʤɪmˈneɪzjəm)  phòng thể dục

5 playground ˈpleɪgraʊnd  sân chơi

6 library ˈlaɪbrəri  thư viện

7 lecture hall ˈlɛkʧə hɔːl  giảng đường

8 laboratory (thường viết tắt là lab) ləˈbɒrətəri (læb)  phòng thí nghiệm

9 language lab (viết tắt của language laboratory) ˈlæŋgwɪʤ læb (ˈlæŋgwɪʤ ləˈbɒrətəri)  phòng học tiếng

10 hall of residence hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns  ký túc xá

11 locker ˈlɒkə  tủ đồ

12 playing field ˈpleɪɪŋ fiːld  sân vận động

13 sports hall spɔːts hɔːl  hội trường chơi thể thao

Đại học 

1 professor prəˈfɛsə  giáo sư

2 lecturer ˈlɛkʧərə  giảng viên

3 researcher rɪˈsɜːʧə  nhà nghiên cứu

4 research rɪˈsɜːʧ  nghiên cứu

5 undergraduate ˌʌndəˈgrædjʊɪt  cấp đại học

6 graduate ˈgrædjʊət  sau đại học

7 post-graduate hoặc post-graduate student pəʊst-ˈgrædjʊət / pəʊst-ˈgrædjʊət ˈstjuːdənt  sau đại học

8 Masters student ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt  học viên cao học

9 PhD student PhD ˈstjuːdənt  nghiên cứu sinh

10 Master’s degree ˈmɑːstəz dɪˈgriː  bằng cao học

11 Bachelor’s degree ˈbæʧələz dɪˈgriː  bằng cử nhân

12 degree dɪˈgriː  bằng

13 thesis ˈθiːsɪs  luận văn

14 dissertation ˌdɪsə(ː)ˈteɪʃən  luận văn

15 lecture ˈlɛkʧə  bài giảng

16 debate dɪˈbeɪt  buổi tranh luận

17 higher education ˈhaɪər ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən  giáo dục đại học

18 semester sɪˈmɛstə  kỳ học

19 student loan ˈstjuːdənt ləʊn  khoản vay cho sinh viên

20 student union ˈstjuːdənt ˈjuːnjən  hội sinh viên

21 tuition fees tju(ː)ˈɪʃən fiːz  học phí

22 university campus ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈkæmpəs  khuôn viên trường đại học

Tham khảo tại việc làm tại Thống Nhất, Đồng Nai

Các từ liên quan khác

1 exam (viết tắt của examination) ɪgˈzæm (ɪgˌzæmɪˈneɪʃən)  kỳ thi

2 to sit an exam tuː sɪt ən ɪgˈzæm  thi

3 essay hoặc paper ˈɛseɪ/ ˈpeɪpə  bài luận

4 to fail an exam tuː feɪl ən ɪgˈzæm  thi trượt

5 to pass an exam tuː pɑːs ən ɪgˈzæm  thi đỗ

6 to study tuː ˈstʌdi  học

7 to learn tuː lɜːn  học

8 to revise tuː rɪˈvaɪz  ôn lại

9 student ˈstjuːdənt  sinh viên

10 curriculum kəˈrɪkjʊləm  chương trình học

11 course kɔːs  khóa học

12 subject ˈsʌbʤɪkt  môn học

13 grade greɪd  điểm

14 mark mɑːk  điểm

15 exam results ɪgˈzæm rɪˈzʌlts  kết quả thi

16 qualification ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən  bằng cấp

17 certificate səˈtɪfɪkɪt  chứng chỉ

18 attendance əˈtɛndəns  mức độ chuyên cần

19 calculator ˈkælkjʊleɪtə  máy tính cầm tay

20 projector prəˈʤɛktə  máy chiếu

21 textbook ˈtɛkstbʊk  sách giáo khoa

22 question ˈkwɛsʧən  câu hỏi

23 answer ˈɑːnsə  câu trả lời

24 mistake hoặc error mɪsˈteɪk/ ː ˈɛrə  lỗi sai

25 right hoặc correct raɪt /kəˈrɛkt  đúng

26 wrong rɒŋ  sai

tu-vung-tieng-anh-ve-truong-hoc-3

Các môn nghệ thuật và khoa học nhân văn

1 art ɑːt  nghệ thuật

2 classics ˈklæsɪks  văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)

3 drama ˈdrɑːmə  kịch

4 fine art faɪn ɑːt  mỹ thuật

5 history ˈhɪstəri  lịch sử

6 history of art ˈhɪstəri ɒv ɑːt  lịch sử nghệ thuật

7 literature (French literature, English literature, v.v…) ˈlɪtərɪʧə (frɛnʧ ˈlɪtərɪʧə, ˈɪŋglɪʃ ˈlɪtərɪʧə, viː.viː…)  văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.)

8 modern languages ˈmɒdən ˈlæŋgwɪʤɪz  ngôn ngữ hiện đại

9 music ˈmjuːzɪk  âm nhạc

10 philosophy fɪˈlɒsəfi  triết học

11 theology θɪˈɒləʤi  thần học

Các môn khoa học

1 astronomy əsˈtrɒnəmi  thiên văn học

2 biology baɪˈɒləʤi  sinh học

3 chemistry ˈkɛmɪstri  hóa học

4 computer science kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns  tin học

5 dentistry ˈdɛntɪstri  nha khoa học

6 engineering ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ  kỹ thuật

7 geology ʤɪˈɒləʤi  địa chất học

8 medicine ˈmɛdsɪn  y học

9 physics ˈfɪzɪks  vật lý

10 science ˈsaɪəns  khoa học

11 veterinary medicine ˈvɛtərɪnəri ˈmɛdsɪn  thú y học

Các môn khoa học xã hội

1 archaeology ˌɑːkɪˈɒləʤi  khảo cổ học

2 economics ˌiːkəˈnɒmɪks  kinh tế học

3 media studies ˈmɛdɪə ˈstʌdiz  nghiên cứu truyền thông

4 politics ˈpɒlɪtɪks  chính trị học

5 psychology saɪˈkɒləʤi  tâm lý học

6 social studies ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz  nghiên cứu xã hội

7 sociology ˌsəʊsɪˈɒləʤi  xã hội học

Tham khảo thêm thông tin tuyển dụng việc làm tại Trảng Bom, Đồng Nai

Các môn khác

1 accountancy əˈkaʊntənsi  kế toán

2 architecture ˈɑːkɪtɛkʧə  kiến trúc học

3 business studies ˈbɪznɪs ˈstʌdiz  kinh doanh học

4 geography ʤɪˈɒgrəfi  địa lý

5 design and technology dɪˈzaɪn ænd tɛkˈnɒləʤi  thiết kế và công nghệ

6 law lɔː  luật

7 maths (viết tắt của mathematics) mæθs (ˌmæθɪˈmætɪks)  môn toán

8 nursing ˈnɜːsɪŋ  môn điều dưỡng

9 PE (viết tắt của physical education) piː-iː (ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən)  thể dục

10 religious studies rɪˈlɪʤəs ˈstʌdiz  tôn giáo học

11 sex education sɛks ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən  giáo dục giới tính

Hi vọng với những từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường họcSieunhanh.com vừa chia sẻ, các bạn sẽ tiếp tục xây dựng cho mình quỹ từ vựng phong phú, đa dạng hơn về  chủ đề trường học. Chúc các bạn học từ vựng thành công!

Facebook Twitter Youtube
back-to-top.png