Mã động cơ |
D6CK |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh, turbo tăng áp làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích công tác (cc) |
12.742 |
Công suất cực đại (kW/rpm) |
324/1.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
400 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.650 (3.300 + 1.350) |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6,8 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
Khối lượng bản thân (kg) |
9.150 |
Khối lượng toàn bộ TK max |
29280/24000 |
Khối lượng kéo theo TK max |
60720/38720 |
Hộp số |
2 tầng |
Hệ thống treo, Vành & Lốp xe |
|
Trước/Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Kiểu lốp xe |
Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) |
12R22.5-16PR |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính |
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng |