Facebook Twitter Youtube
sieunhanh.com Kinh nghiệm làm việc Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả

Kinh nghiệm làm việc

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả

18-01-2020

Rau củ quả là những loại thực phẩm không thể thiếu trong bữa ăn, bởi vì đây là loại thực phẩm cực kỳ tốt cho sức khỏe được các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng. Để thuận tiện cho việc đi chợ, đặc biệt là tại các siêu thị nước ngoài và khi đến thưởng thức tại nhà hàng khách sạn, bạn cần phải biết vốn từ vựng tiếng Anh về rau củ quả. Cùng Sieunhanh.com tìm hiểu nhé

tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-rau-cu-qua-1

Từ vựng tiếng anh về rau củ

Artichoke: atiso

Asparagus: măng tây

Beetoot: củ dền đỏ

Bell pepper: ớt chuông

Broccoli: bông cải xanh, súp lơ xanh

Brussels sprout: cải brussels

Cabbage: bắp cải

Carrot: cà rốt

Cauliflower: hoa lơ, súp lơ trắng

Celery: cần tây

Corn: bắp ngô

Cucumber: dưa chuột

Eaggplant: quả cà tím

Green bean: quả đậu xanh

Lettuce: rau diếp

Mushroom: nấm

Onion: củ hành tây

Pea: đậu

Potato: khoai tây

Pumpkin: bí ngô

Radish: củ cải

Sweet potato: khoai lang

Tomato: cà chua

Zucchini: bí ngòi, bí ngồi

Từ vựng tiếng anh về các loại quả

Apple: quả táp

Apricot: quả mơ

Avocado: quả bơ

Banana: quả chuối

Blackcurrant: quả lý chua đen

Blackberry: quả mâm xôi đen

Blueberry: quả việt quất

Cherry: quả anh đào

Coconut: quả dừa

Fig: quả sung, quả vả tây

Grape: nho

Kiwi(fruit): quả kiwi

Lemon: quả chanh tây, quả chanh vàng

tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-rau-cu-qua-2

Lime: quả chanh

Lychee: quả vải

Mango: quả xoài

Nectarine: quả xuân đào

Orange: quả cam

Papaya: quả đu đủ

Passion fruit: quả chanh dây

Peach: quả đào

Pear: quả lê

Pineapple: quả dứa

Plum: quả mận

Quince: quả mộc qua

Raspberry: quả phúc bồn tử, quả mâm xôi, quả dâu tằm không

Strawberry: quả dâu

Watermelon: quả dưa hấu

Tamarind: quả me

Pomelo: quả bưởi

Apricot: quả mơ

persimmon: quả hồng

custard apple: quả na

mangosteen: quả măng cụt

sapodilla: quả hồng xiêm

rambutan: quả chôm chôm

kumquat: quả quất

Dragon fruit: quả thanh long

Starfruit: quả khế

Jackfruit: quả mít

Guava: quả ổi

Date: quả chà là

Longan: quả nhãn

Durian: quả sầu riêng

Tangerine: quả quýt

Xem thêm thông tin tuyển dụng tại Trảng Bom, Đồng Nai

Từ vựng tiếng anh về các loại hạt, đậu

Hạt óc chó: walnut

Hạt hồ đào: pecan

Hạt dẻ: chestnut

Hạt dẻ cười (hạt hồ trần): pistachio

Hạt phỉ: hazelnut hay filbert

Hạt điều: cashew

Đậu phộng (lạc): peanut

Hạnh nhân: almond

Hạt mắc ca: macadamia

Hạt bí: pumpkin seeds

tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-rau-cu-qua-3

Hạt hướng dương: sunflower seeds

Hạt vừng: sesame seeds

Hạt chia: chia seeds

Hạt thông: pine nut

Đậu xanh: mung bean

Đậu đỏ: red bean

Đậu nành: soy bean

Tham khảo thêm thông tin việc làm tại Tân Phú, Đồng Nai

Trên đây là những chia sẻ của Sieunhanh.com về từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm rau củ quả, trái cây và các loại hạt mà bạn sẽ thường bắt gặp thấy trong quá trình làm việc. Chúc các bạn nắm vững thật nhiều vốn từ vựng để có thể giúp ích cho công việc của mình.

Facebook Twitter Youtube
back-to-top.png