Facebook Twitter Youtube
sieunhanh.com Kinh nghiệm làm việc Tiếng Anh Liên từ là gì? Phân loại liên từ trong tiếng Anh

Kinh nghiệm làm việc

Liên từ là gì? Phân loại liên từ trong tiếng Anh

08-01-2020

Liên từ là một từ loại được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Đúng như tên gọi, liên từ có chức năng liên kết các cụm từ, các đoạn văn và các câu. Mặc dù phổ biến nhưng rất nhiều người học lại gặp vấn đề với cách dùng liên từ trong tiếng Anh. Cùng Sieunhanh.com tìm hiểu về Liên từ nhé

lien-tu-la-gi-phan-loai-lien-tu-trong-tieng-anh-1

Khái niệm về liên từ

Liên từ (từ nối) là từ dùng để nối các từ, các nhóm từ, các cụm từ hay các câu lại với nhau.

Phân loại liên từ trong Tiếng Anh

Liên từ kết hợp

Dùng để nối các từ, nhóm từ, cụm từ cùng loại, nối các mệnh đề ngang hàng nhau. Những liên từ kết hợp được dùng phổ biến gồm: and, or, but, for, yet.

E.g. Owen is a friendly and energetic teacher. (Owen là một giáo viên thân thiện và tràn đầy năng lượng.)

I use my smartphone if I need to check my email or order a taxi.  cách dùng liên từ trong tiếng Anh

(Chúng tôi sử dụng chiếc điện thoại thông minh của tôi để kiểm tra email và gọi taxi.)

Lucy has a beautiful but lazy cat. (Lucy có một con mèo đẹp nhưng lười biếng.)

His phone number is so easy to remember for it contains lots of 9s.

(Số điện thoại của anh ấy rất dễ nhớ vì nó chứa nhiều số 9.)

It rained heavily yesterday, yet we still went to school.

(Trời mưa to ngày hôm qua, nhưng chúng tôi vẫn đi học.)

Lưu ý! cách dùng liên từ trong tiếng Anh

Khi nói về cách dùng liên từ kết hợp để nối hai mệnh đề, nhớ thêm dấu phẩy đằng trước liên từ nhé!

Tương liên từ

Tương liên từ được tạo thành bởi sự kết hợp giữa liên từ và các từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.

Những tương liên từ được dùng phổ biến bao gồm: both… and… (vừa… vừa…), not only… but also… (không những… mà còn…), either… or… (hoặc… hoặc…), neither… nor… (không… cũng không…), whether… or… (liệu… hay…), …

E.g. She often buys herself both new clothes and new shoes. (Cô ấy thường mua cho bản thân cả quần áo mới cả giày mới.)

President Emmanuel Macron is not only handsome but also caring. (Tổng thống Emmanuel Macron không những điển trai mà còn ân cần.)

I like neither pork nor beef. (Tôi không thích ăn thịt lợn và thịt bò.)

We can either go to the movies today or go to the park. (Chúng ta có thể hoặc là đi xem phim hôm nay hoặc là đi công viên.)

He is considering whether to sleep more or get up. (Nó đang cân nhắc ngủ thêm hay dậy.)

Xem thêm thông tin tuyển dụng tại Thủ Thừa, Long An

lien-tu-la-gi-phan-loai-lien-tu-trong-tieng-anh-2

Liên từ phụ thuộc

Loại liên từ cuối cùng được đề cập trong bài này – liên từ phụ thuộc – dùng để nối nhóm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau trong câu. Những liên từ phụ thuộc được dùng phổ biến là:

  • As: bởi vì/ khi 

Liên từ “as” mang 2 nghĩa: “bởi vì” (= because) và “khi” (= when). cách dùng liên từ trong tiếng Anh

E.g. Nana’s clothes are all pink as that color really suits her. (Quần áo của Nana tất cả đều màu hồng vì màu hồng thật sự hợp với cô ấy.)

Gold declined more than 1 percent and hit its lowest in a month on Friday as the U.S. dollar strengthened. (Giá vàng giảm hơn 1% và chạm mức thấp nhất trong một tháng trong phiên thứ 6 giữa bối cảnh đồng USD mạnh lên.)

  • After: sau khi

“After” là một liên từ được sử dụng rất thường xuyên trong hội thoại hằng ngày của chúng ta với nghĩa “sau khi”.

E.g. Michelle goes for a run every morning after she wakes up. (Michelle chạy bộ mỗi buổi sáng sau khi cô ấy thức dậy.)

  • Although: mặc dù, dù

E.g. You need to do this by yourself, although your father is ready to help. (Con cần tự làm điều này mặc dù bố con sẵn sàng giúp đỡ.) cách dùng liên từ trong tiếng Anh

  • Before: trước khi

Đối lập với “after” đã đề cập bên trên là liên từ “before” mang nghĩa “trước khi”.

E.g. Before he goes to work, he always prepares breakfast for his family.

(Trước khi anh ấy đi làm, anh ấy luôn chuẩn bị bữa sáng cho gia đình của anh ấy.)

  • Because: vì, bởi vì

E.g. You need to practice your listening skills because, as they say, “practice makes perfect”. (Bạn cần luyện tập kỹ năng nghe bởi vì, như người ta thường nói, “có công mài sắt, có ngày nên kim”.)

  • If: nếu

E.g. If you don’t mind, I will sit here. (Nếu anh không phiền, tôi sẽ ngồi đây.) 

  • Providing/ provided that: miễn là

E.g. You can stay here, provided that your parents allow you.

(Bạn có thể ở đây, miễn là bố mẹ bạn cho phép.)

  • As soon as: ngay khi

E.g. I will call you as soon as I can. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi có thể.)

Chức năng cơ bản của Liên từ

  • Liên từ đẳng lập: được dùng để nối 2 phần trong một câu có vai trò ngữ pháp độc lập với nhau. Đó có thể là các từ đơn hoặc các mệnh đề.

Ví dụ: Jack and Jill went up the hill.- The water was warm, but I didn't go swimming.

  • Liên từ phụ thuộc: được dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính của câu.

Ví dụ: - I went swimming although it was cold.

Vị trí của liên từ trong tiếng anh

  • Liên từ đẳng lập: luôn luôn đứng giữa 2 từ hoặc 2 mệnh đề mà nó liên kết
  • Liên từ phụ thuộc: thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.

lien-tu-la-gi-phan-loai-lien-tu-trong-tieng-anh-3

Liên từ đẳng lập

and, but, or, nor, for, yet, so

Một liên từ đẳng lập nối các phần có vai trò ngữ pháp tương đương hoặc ngang bằng nhau trong câu. Một liên từ đẳng lập cho thấy các thành phần mà nó liên kết có cấu trúc và tầm quan trọng tương tự nhauHãy xem những ví dụ sau – 2 thành tố trong ngoặc vuông được nối với nhau bởi một liên từ đẳng lập

I like [tea] and [coffee].

[Ram likes tea], but [Anthony likes coffee].

Liên từ đẳng lập luôn đứng giữa các từ hoặc mệnh đề mà nó liên kết.Khi một liên từ đẳng lập nối các mệnh đề độc lập thì luôn có dấu phẩy đứng trước liên từ

I want to work as an interpreter in the future, so I am studying Russian at university.

Tuy nhiên, nếu các mệnh đề độc lập ngắn và tương tự nhau thì dấu phẩy không thực sự cần thiết:

She is kind so she helps people.

Khi “and” đứng trước từ cuối cùng trong một dãy liệt kê, thì có thể có dấu phẩy hoặc không

He drinks beer, whisky, wine, and rum.

He drinks beer, whisky, wine and rum.

Có một mẹo nhỏ để nhớ 7 liên từ ngắn và đơn giản.F A N B O Y S For And Nor But Or Yet So

Liên từ phụ thuộc

Phần lớn số liên từ là liên từ phụ thuộc. Một số liên từ phổ biến như

after, although, as, because, before, how, if, once, since, than, that, though, till, until, when, where, whether, while

Tham khảo thêm thông tin tuyển dụng việc làm tại Vĩnh Hưng, Long An

Với những chia sẻ của Sieunhanh.com về liên từ chắc hẳn các bạn đã hiểu thêm về liên từ và cách sử dụng rồi đúng không nào. Chúc các bạn học tập thật tốt và sử dụng thành thạo liên từ nhé

Facebook Twitter Youtube
back-to-top.png